精神発達学
せいしんはったつがく
☆ Danh từ
Psychogenetics

精神発達学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神発達学
精神発達 せいしんはったつ
psychogenesis
精神発達遅滞 せいしんはったつちたい
thiểu năng trí tuệ
精神医学 せいしんいがく
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
精神科学 せいしんかがく
khoa học tinh thần
神経精神医学 しんけいせいしんいがく
neuropsychiatry
神経発達症 しんけーはったつしょー
rối loạn phát triển thần kinh
精神薬理学 せいしんやくりがく
tâm thần dược học
精神医学者 せいしんいがくしゃ
thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần