Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精神遅滞 せいしんちたい
sự chậm trễ tinh thần
精神発達 せいしんはったつ
psychogenesis
精神発達学 せいしんはったつがく
psychogenetics
遅滞 ちたい
sự trì hoãn
胎児発育遅滞 たいじはついくちたい
thai nhi chậm phát triển
遅達 ちたつ
sự chuyển phát muộn
遅発 ちはつ おそはつ
xuất phát muộn; xuất phát sau lịch trình
神経発達症 しんけーはったつしょー
rối loạn phát triển thần kinh