Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 精神科の治療
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
精神科 せいしんか
bệnh học tinh thần, bệnh học tâm thần
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
精神療法 せいしんりょうほう
phép chữa bằng tâm lý
精神科医 せいしんかい
bác sĩ tâm thần
精神外科 せいしんげか
phẫu thuật tâm thần
精神科学 せいしんかがく
khoa học tinh thần
カップル精神療法 カップルせーしんりょーほー
trị liệu cặp đôi (couple therapy)