カップル精神療法
カップルせーしんりょーほー
Trị liệu cặp đôi (couple therapy)
カップル精神療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カップル精神療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
精神療法 せいしんりょうほう
phép chữa bằng tâm lý
精神療法過程 せーしんりょーほーかてー
quá trình liệu pháp trị liệu tâm thần
精神分析療法 せーしんぶんせきりょーほー
phân tâm trị liệu
精神医学的身体療法 せーしんいがくてきしんたいりょーほー
liệu pháp trị liệu tâm thần
精神浄化法 せーしんじょーかほー
thanh tẩy
đôi tình nhân; đôi vợ chồng; một cặp
精神 せいしん
kiên tâm