精神療法
せいしんりょうほう「TINH THẦN LIỆU PHÁP」
Tâm lý trị liệu
☆ Danh từ
Phép chữa bằng tâm lý

精神療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神療法
カップル精神療法 カップルせーしんりょーほー
trị liệu cặp đôi (couple therapy)
精神療法過程 せーしんりょーほーかてー
quá trình liệu pháp trị liệu tâm thần
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
精神分析療法 せーしんぶんせきりょーほー
phân tâm trị liệu
精神医学的身体療法 せーしんいがくてきしんたいりょーほー
liệu pháp trị liệu tâm thần
精神浄化法 せーしんじょーかほー
thanh tẩy
精神 せいしん
kiên tâm
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp