精神遮断薬
せーしんしゃだんやく
Thuốc chặn tâm thần
精神遮断薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精神遮断薬
神経節遮断薬 しんけいせつしゃだんやく
thuốc chẹn hạch thần kinh
ベータアドレナリン遮断薬 ベータアドレナリンしゃだんやく
thuốc chẹn beta adrenergic
交感神経遮断薬 こうかんしんけいしゃだんやく
thuốc ức chế thần kinh giao cảm
向精神薬 こうせいしんやく
thuốc hướng thần
神経筋遮断 しんけいすじしゃだん
ức chế thần kinh cơ
遮断 しゃだん
sự cắt (điện)
神経筋接合部遮断薬 しんけいすじせつごうぶしゃだんやく
thuốc ngăn chặn thần kinh cơ
精神薬理学 せいしんやくりがく
tâm thần dược học