ベータアドレナリン遮断薬
ベータアドレナリンしゃだんやく
Thuốc chẹn beta adrenergic
ベータアドレナリン遮断薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ベータアドレナリン遮断薬
精神遮断薬 せーしんしゃだんやく
thuốc chặn tâm thần
遮断 しゃだん
sự cắt (điện)
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
神経節遮断薬 しんけいせつしゃだんやく
thuốc chẹn hạch thần kinh
交感神経遮断薬 こうかんしんけいしゃだんやく
thuốc ức chế thần kinh giao cảm
遮断器 しゃだんき
cầu dao điện.
遮断壁 しゃだんぺき しゃだんかべ
vách ngăn, buồng, phòng
遮断機 しゃだんき
Rào chắn giữa đường bộ và đường sắt.