Kết quả tra cứu 精管切除
Các từ liên quan tới 精管切除
精管切除
せいかんせつじょ
「TINH QUẢN THIẾT TRỪ」
◆ Phẫu thuật triệt sản nam (vasectomy)
◆ Cắt bỏ ống dẫn tinh
◆ Thắt ống dẫn tinh
Đăng nhập để xem giải thích
せいかんせつじょ
「TINH QUẢN THIẾT TRỪ」
Đăng nhập để xem giải thích