Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵管切除
らんかんせつじょ
cắt bỏ ống dẫn trứng
卵管切除術 らんかんせつじょじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ ống dẫn trứng
精管切除 せいかんせつじょ
phẫu thuật triệt sản nam (vasectomy)
卵管 らんかん
vòi trứng [giải phẫu]
切除 せつじょ
(địa lý, địa chất) sự tải mòn, địa chất) sự tiêu mòn
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
卵管炎 らんかんえん
viêm vòi trứng
産卵管 さんらんかん
ống đẻ trứng
輸卵管 ゆらんかん
vòi trứng
「NOÃN QUẢN THIẾT TRỪ」
Đăng nhập để xem giải thích