精索
せいさく「TINH TÁC」
☆ Danh từ
Thừng tinh

精索 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精索
精索静脈瘤 せいさくじょうみゃくりゅう
giãn tĩnh mạch thừng tinh
精索捻転症 せーさくねんてんしょー
xoắn thừng tinh
精索静脈瘤手術 せいさくじょうみゃくりゅうしゅじゅつ
giãn tĩnh mạch tinh
精索静脈瘤切除 せいさくじょうみゃくりゅうせつじょ
giãn tĩnh mạch tinh (varicocele)
索引精度 さくいんせいど
chiều sâu chỉ mục hóa
索 さく
sợi dây.
精精 せいぜい
nhiều nhất, càng nhiều càng tốt, càng xa càng tốt
索麺 そうめん
(sự đa dạng (của) những mì sợi mỏng)