Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精巣捻転症 せいそうねんてんしょう
xoắn thừng tinh
捻転胃虫症 ねんてんいちゅうしょう
nhiễm giun haemonchus
捻転 ねんてん
sự vặn; sự xoáy.
精索 せいさく
thừng tinh
腸捻転 ちょうねんてん
chứng xoắn ruột.
捻転胃虫 ねんてんいむし
giun hai đầu (haemonchus)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay