Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 精美
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
精神の美 せいしんのび せいしんのよし
tinh thần mê hoặc; vẻ đẹp đạo đức
精精 せいぜい
nhiều nhất, càng nhiều càng tốt, càng xa càng tốt
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
精 せい
tinh thần; linh hồn.
美 び
đẹp; đẹp đẽ; mỹ
不精不精 ぶしょうぶしょう
bất đắc dĩ, miễn cưỡng
美白美人 びはくびじん
người phụ nữ có làn da trắng xinh đẹp (thường dùng quảng cáo mỹ phẩm loại bỏ tàn nhang và các sản phẩm làm trắng da)