Kết quả tra cứu 精霊馬
Các từ liên quan tới 精霊馬
精霊馬
しょうりょううま
「TINH LINH MÃ」
◆ Vật làm từ cà tím hoặc dưa chuột. Theo tâm linh, dùng để đón và tiễn linh hồn tổ tiên trong dịp lễ Obon

Đăng nhập để xem giải thích
しょうりょううま
「TINH LINH MÃ」
Đăng nhập để xem giải thích