Kết quả tra cứu 精霊会
Các từ liên quan tới 精霊会
精霊会
しょうりょうえ
「TINH LINH HỘI」
◆ Nghi thức Phật giáo dành cho kỷ niệm ngày mất của Thánh Đức Thái tử Shōtoku Taishi (hiện nay được tổ chức vào 14 tháng 2)
精霊会
は
毎年
、
聖徳太子
の
忌日
に
行
われ、
多
くの
人々
が
参列
してその
功績
を
称
えます。
Lễ hội kỷ niệm được tổ chức hàng năm vào ngày mất của Thánh Đức Thái Shōtoku Taishi, thu hút nhiều người tham dự để tôn vinh những công lao của ngài.
☆ Danh từ
◆ Lễ Vu Lan; lễ Obon; lễ hội Bon
毎年
、
家族
と
一緒
に
精霊会
に
参加
して、
先祖
を
敬
う
時間
を
大切
にしています。
Hàng năm, tôi tham gia Lễ hội Bon cùng gia đình và trân trọng thời gian tưởng nhớ tổ tiên.

Đăng nhập để xem giải thích