Kết quả tra cứu 糖タンパク質
Các từ liên quan tới 糖タンパク質
糖タンパク質
とうタンパクしつ とうたんぱくしつ
◆ Glucoprotein (hợp chất gồm một protein kết hợp với một carbohydrate)
☆ Danh từ
◆ Glycoprotein, glycopeptide

Đăng nhập để xem giải thích
とうタンパクしつ とうたんぱくしつ
Đăng nhập để xem giải thích