糖質
とうしつ「ĐƯỜNG CHẤT」
☆ Danh từ
Tính chất đường; tính ngọt.

Từ đồng nghĩa của 糖質
noun
糖質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糖質
糖質コルチコイド とうしつコルチコイド
Hoocmon kháng viêm
複合糖質 ふくごーとーしつ
đường phức
アミノとう アミノ糖
đường amin
糖タンパク質 とうタンパクしつ とうたんぱくしつ
glycoprotein, glycopeptide
糖原質 とうげんしつ
glycogen (là một đại phân tử polysaccharide đa nhánh của glucose có vai trò làm chất dự trữ năng lượng trong cơ thể động vật và nấm)
糖脂質 とうししつ
glycolipid
シアロ糖タンパク質 シアロとうタンパクしつ
chất hữu cơ sialoglycoprotein
膜糖タンパク質 まくとうタンパクしつ
glycoprotein màng