糖尿病性ケトアシドーシス
とうにょうびょうせいケトアシドーシス
Nhiễm toan ceton do đái tháo đường
糖尿病性ケトアシドーシス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糖尿病性ケトアシドーシス
糖尿病性ニューロパチー とうにょうびょうせいニューロパチー
bệnh lý thần kinh đái tháo đường
糖尿病 とうにょうびょう
bệnh tiểu đường; bệnh đái đường.
若年性糖尿病 じゃくねんせいとうにょうびょう
bệnh đái tháo đường ở tuổi vị thành niên
糖尿病性昏睡 とうにょうびょうせいこんすい
bệnh tiểu đường
糖尿病性腎症 とうにょうびょうせいじんしょう
bệnh thận đái tháo đường
糖尿病性合併症 とうにょうびょうせいがっぺいしょう
biến chứng của bệnh tiểu đường
糖尿病性網膜症 とうにょうびょうせいもうまくしょう
bệnh võng mạc tiểu đường
糖尿病性心筋症 とうにょうびょうせいしんきんしょう
bệnh tim mạch do tiểu đường