若年性糖尿病
じゃくねんせいとうにょうびょう
☆ Danh từ
Bệnh đái tháo đường ở tuổi vị thành niên

若年性糖尿病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 若年性糖尿病
若年型糖尿病 じゃくねんがたとうにょうびょう
bệnh đái đường tấn công tuổi trẻ
糖尿病性ニューロパチー とうにょうびょうせいニューロパチー
bệnh lý thần kinh đái tháo đường
糖尿病性ケトアシドーシス とうにょうびょうせいケトアシドーシス
nhiễm toan ceton do đái tháo đường
糖尿病 とうにょうびょう
bệnh tiểu đường; bệnh đái đường.
糖尿病性昏睡 とうにょうびょうせいこんすい
bệnh tiểu đường
糖尿病性腎症 とうにょうびょうせいじんしょう
bệnh thận đái tháo đường
糖尿病性合併症 とうにょうびょうせいがっぺいしょう
biến chứng của bệnh tiểu đường
糖尿病性網膜症 とうにょうびょうせいもうまくしょう
bệnh võng mạc tiểu đường