糖尿病
とうにょうびょう「ĐƯỜNG NIỆU BỆNH」
Bệnh tiểu đường
糖尿病
は
知
らぬ
間
に
進行
する。
Bệnh tiểu đường tiến triển mà không biết.
糖尿病
です。
Tôi bị bệnh tiểu đường.
糖尿病
の
有力
な
治療薬
Thuốc trị liệu có tác dụng mạnh tới bệnh tiểu đường
Bệnh đái tháo đường
☆ Danh từ
Bệnh tiểu đường; bệnh đái đường.
糖尿病
は
知
らぬ
間
に
進行
する。
Bệnh tiểu đường tiến triển mà không biết.
糖尿病
です。
Tôi bị bệnh tiểu đường.
糖尿病
の
有力
な
治療薬
Thuốc trị liệu có tác dụng mạnh tới bệnh tiểu đường

糖尿病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糖尿病
妊娠糖尿病 にんしんとうにょうびょう
tiểu đường thai kỳ, đái tháo đường thai kỳ
糖尿病性ニューロパチー とうにょうびょうせいニューロパチー
bệnh lý thần kinh đái tháo đường
糖尿病性ケトアシドーシス とうにょうびょうせいケトアシドーシス
nhiễm toan ceton do đái tháo đường
糖尿病患者 とうにょうびょうかんじゃ
nệnh nhân tiểu đường
抗糖尿病薬 こうとうにょうびょうやく
thuốc điều trị đái tháo đường
若年性糖尿病 じゃくねんせいとうにょうびょう
bệnh đái tháo đường ở tuổi vị thành niên
糖尿病網膜症 とうにょうびょうもうまくしょう
bệnh võng mạc tiểu đường
前糖尿病状態 ぜんとうにょうびょうじょうたい
tình trạng tiền đái tháo đường