Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尿糞 ししばば
excreta, urine and feces
糞 ばば くそ くっそ ふん クソ
phân; cứt
尿尿 しいしい
urine
珍糞漢糞 ちんくそかんくそ
khó hiểu; bibô; nói lắp bắp; tiếng lóng; sự vô nghĩa; biệt ngữ
尿 にょう ゆばり いばり ゆまり ばり しい しし しと
nước đái
糞ビッチ くそビッチ クソビッチ
bitch
糞葛 くそかずら
skunkvine (Paederia foetida), stinkvine, Chinese fever vine
糞塊 ふんかい
u phân