パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
宿屋 やどや
nhà trọ; chỗ tạm trú.
下宿屋 げしゅくや
chỗ ở thuê, nhà trọ rẻ tiền, phòng trọ
糟鮫 かすざめ カスザメ
Japanese angel shark (Squatina japonica)
糟酢 かすず
giấm làm từ rượu sake
糟糠 そうこう
phàn nàn thức ăn; đơn giản sống
糟漬
(cá hoặc rau) dầm giấm