Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
糠 ぬか ヌカ
Cám gạo.
粃糠 ひこう
furfur, branny scale
糠雨 ぬかあめ
Mưa lất phất; mưa phùn.
粉糠 こぬか
小糠 こぬか