Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 糠粃
粃糠 ひこう
furfur, branny scale
粃糠疹 ひこうしん
pityriasis
粃糠疹-バラ色 しーなぬかしん-ばらいろ
bệnh vảy phấn hồng
頭部粃糠疹 とーぶしーなぬかしん
gàu (ở đầu)
粃糠疹-苔癬状 しーなぬかしん-たいせんじょー
vảy phấn dạng lichen
粃 みよさ しいな しいだ しいら
empty grain husk, immature ear (e.g. wheat), hollow object
ジベルばら色粃糠疹 ジベルばらいろひこうしん
bệnh vảy phấn hồng
粃糠疹-毛孔性紅色 しーなぬかしん-けあなせーこーしょく
bệnh vảy phấn đỏ nang lông