Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
頭部粃糠疹 とーぶしーなぬかしん
gàu (ở đầu)
糠 ぬか ヌカ
Cám gạo.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.