糸くずフィルター
いとくずフィルター
☆ Danh từ
Bộ lọc sợi vải, bộ lọc cặn (trong máy giặt)
糸くずフィルター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糸くずフィルター
糸くず いとくず
xơ vải (như trong máy sấy quần áo hoặc túi áo); chỉ thừa; xơ,lông tơ
フィルター フィルタ フィルター
cái lọc ánh sáng (máy ảnh); bộ lọc
スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター スポットエアコン (スポットクーラー)フィルター
Bộ lọc máy lạnh điểm (máy lạnh điểm)
インクジェット フィルター インクジェット フィルター
bộ lọc máy in phun
尿素水フィルター にょうそみずフィルター
bộ lọc nước urea
tấm màng lọc
フィルター 防毒マスク フィルター ぼうどくマスク フィルター ぼうどくマスク フィルター ぼうどくマスク
mặt nạ lọc khí
空調フィルター くうちょうフィルター
bộ lọc không khí