Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糸掛け
いとかけ
thread guard (e.g. in a spinning machine)
大糸掛貝 おおいとかけがい オオイトカケガイ
precious wentletrap (Epitonium scalare)
掛け かけ がけ
lòng tin; sự tín nhiệm; sự tin cậy; tín dụng
付け掛け つけかけ
chất quá tải
胴掛け どうかけ どうがけ
slip-guard (on one side of the body of a shamisen)
掛け紙 かけし
giấy bọc
掛け技 かけわざ
kỹ thuật ném chân
掛け札 かけふだ かけさつ
ký tên; áp phích
鮎掛け あゆかけ アユカケ
một loài cá nước ngọt thuộc họ sculpin
「MỊCH QUẢI」
Đăng nhập để xem giải thích