Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 糸満ロータリー
ロータリー ロータリー
bùng binh
ロータリードライヤー ロータリードライヤ ロータリー・ドライヤー ロータリー・ドライヤ
rotary dryer (industrial)
ロータリー車 ロータリーしゃ
máy thổi tuyết
ロータリーエンジン ロータリー・エンジン
động cơ quay
ロータリーレース ロータリー・レース
rotary lathe
ロータリーポンプ ロータリー・ポンプ
bơm quay; bơm quay tròn; máy bơm hồi chuyển; máy bơm kiểu xoay; máy bơm xoay; máy bơm quay
ロータリークラブ ロータリー・クラブ
câu lạc bộ Rotary
ロータリースイッチ ロータリー・スイッチ
công tắc xoay