Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロータリー ロータリー
bùng binh
ロータリー車 ロータリーしゃ
snowplow quay
ロータリードライヤー ロータリードライヤ ロータリー・ドライヤー ロータリー・ドライヤ
rotary dryer (industrial)
ロータリーエンジン ロータリー・エンジン
động cơ quay
ロータリーポンプ ロータリー・ポンプ
rotary pump
ロータリーレース ロータリー・レース
rotary lathe
ロータリースイッチ ロータリー・スイッチ
rotary switch
ロータリークラブ ロータリー・クラブ
Rotary Club