Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糸魚 いとよ イトヨ
(động vật học) cá gai (cá nước ngọt nhỏ có ba gai nhọn ở lưng)
川魚 かわうお かわざかな
cá sông.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
バイパス バイパス
đường vòng
川の魚 かわのさかな
cá đồng
糸魚川静岡構造線 いといがわしずおかこうぞうせん
Itoigawa-Shizuoka Tectonic Line
川魚料理 かわうおりょうり
món ăn làm từ cá sông.