Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 糸魚川信用組合
信用組合 しんようくみあい
hiệp hội tín dụng
信用協同組合 しんようきょうどうくみあい
công ty trách nhiệm hữu hạn tín dụng
糸魚 いとよ イトヨ
(động vật học) cá gai (cá nước ngọt nhỏ có ba gai nhọn ở lưng)
魚信 ぎょしん さかなしん
cá cắn câu
川魚 かわうお かわざかな
cá sông.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
御用組合 ごようくみあい
một liên hiệp công ty