Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
糸魚 いとよ イトヨ
(động vật học) cá gai (cá nước ngọt nhỏ có ba gai nhọn ở lưng)
川魚 かわうお かわざかな
cá sông.
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
川の魚 かわのさかな
cá đồng
石斑魚 うぐい ウグイ