系列子会社
けいれつこがいしゃ
☆ Danh từ
Công ty con trực thuộc

系列子会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 系列子会社
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
系列会社 けいれつがいしゃ けいれつかいしゃ
nhập hội công ty
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
子会社 こがいしゃ
công ty con
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.