Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 系統別総当たり制
系統別総当り けいとうべつそうあたり
quy định cấm đấu giữa các đô vật trong cùng một gia đình
個人別総当り こじんべつそうあたり
quy tắc giả định cho phép các trận đấu giữa các đô vật bất kể mối quan hệ ổn định của họ
一門別総当り いちもんべつそうあたり
quy tắc lỗi thời cấm đấu giữa các đô vật trong cùng một nhóm
部屋別総当り へやべつそうあたり
quy định cấm đấu giữa các đô vật trong cùng một chuồng ngựa
家族別総当り かぞくべつそうあたり
quy định cấm đấu giữa các đô vật trong cùng một gia đình
総当たり そうあたり
lần lượt
総統 そうとう
chủ tịch(tổng thống); tổng tư lệnh
系統 けいとう
hệ thống