Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
紀 き
Nihon-shoki
茎漬 くきづけ
củ cải muối (gồm cả thân và lá)
浸漬 しんし しんせき しんし、しんせき
nhúng chìm xuống; ngâm mình; ngâm trong chất lỏng