Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
紀 き
Nihon-shoki
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
シルル紀 シルルき シルリアき
kỷ Silua