Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀三井寺公園
三井寺歩行虫 みいでらごみむし ミイデラゴミムシ
Pheropsophus jessoensis (species of bombardier beetle)
公園 こうえん
công viên
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
第三紀 だいさんき だいみき
(địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
三畳紀 さんじょうき さんじょうおさむ
kỷ Triat
三公 さんこう
tam công (ba chức quan cao nhất trong triều đình)
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
việc lần đầu cùng con đến công viên ở khu mình sống (để kết giao với cha mẹ và trẻ con các nhà khác)