Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀三井寺町
三井寺歩行虫 みいでらごみむし ミイデラゴミムシ
Pheropsophus jessoensis (species of bombardier beetle)
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
三畳紀 さんじょうき さんじょうおさむ
kỷ Triat
第三紀 だいさんき だいみき
(địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
三井住友 みついすみとも
Mitsui Sumitomo, Sumitomo Mitsui
三井財閥 みついざいばつ
tập đoàn Mitsui (là một trong những keiretsu lớn nhất ở Nhật Bản và là một trong những tập đoàn lớn nhất thế giới)