Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紀元前―年
きげんぜんーとし
năm - trước công nguyên
紀元前 きげんぜん
trước công nguyên; trước kỉ nguyên
紀元 きげん
kỉ nguyên
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
新紀元 しんきげん
công nguyên.
紀元後 きげんご
sau công nguyên; sau kỉ nguyên.
紀元節 きげんせつ
ngày đế quốc (lịch sử)
Đăng nhập để xem giải thích