紀元
きげん「KỈ NGUYÊN」
☆ Danh từ
Kỉ nguyên
日本
では
天皇
の
治世
という
点
から
年数
は
紀元
として
列挙
されている
Ở Nhật Bản, số năm tính sự trị vì của Thiên Hoàng được xem như là một kỷ nguyên .
キリスト紀元
の
初
め
頃
Khởi đầu của kỉ nguyên đạo Cơ-đốc
Kỷ nguyên.

Từ trái nghĩa của 紀元
紀元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紀元
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
新紀元 しんきげん
công nguyên.
紀元後 きげんご
sau công nguyên; sau kỉ nguyên.
紀元前 きげんぜん
trước công nguyên; trước kỉ nguyên
紀元節 きげんせつ
ngày đế quốc (lịch sử)
西暦紀元 せいれききげん
Sau Công nguyên.
紀元前―年 きげんぜんーとし
năm - trước công nguyên
一新紀元 いっしんきげん いちしんきげん
một kỷ nguyên mới; mới già đi