Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀効新書
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
新紀元 しんきげん
công nguyên.
新世紀 しんせいき
thế kỷ mới
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
一新紀元 いっしんきげん いちしんきげん
một kỷ nguyên mới; mới già đi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
日本書紀 にほんしょき
Bộ sách lịch sử đầu tiên của Nhật Bản, được viết vào năm 720 với mục đích là ca ngợi uy quyền của Thiên hoàng. Được viết bằng Hán văn (Kanbun) để hoàng đế Trung Hoa có thể đọc được.