Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
紀勢本線 きせいほんせん
kisei (mà) chính kẻ (đường sắt wakayama - mie)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
紀 き
Nihon-shoki
勢 ぜい せい
thế lực; binh lực; sức mạnh quân đội
シルル紀 シルルき シルリアき
kỷ Silua
官紀 かんき
luật quan chức; các luật lệ mà các viên chức phải thuân theo
紀元 きげん
kỉ nguyên