Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀友則
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
紀 き
Nihon-shoki
友 とも
sự đi chơi cùng bạn bè.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
則 そく
lượng từ để đếm quy tắc, điều luật
ペルム紀 ペルムき
kỷ địa chất Permi