Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
河内 はのい ハノイ かわち
tên một vùng đất nằm ở phía đông nam osaka
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
町内 ちょうない
trong phố; trong khu vực; trong vùng
大河 たいが たい が
sông lớn; suối lớn.
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng