Các từ liên quan tới 紀州 (フェリー)
フェリー フェリー
phà
紀州 きしゅう
dị tục.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
カーフェリー カー・フェリー
phà chở ôtô; phà
紀州蜜柑 きしゅうみかん
giống lai của cam Nhật, hay cam quýt, được tìm thấy ở miền Nam Trung Quốc và cũng được trồng ở Nhật Bản)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
紀 き
Nihon-shoki