Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀州へら竿
紀州 きしゅう
dị tục.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
紀州蜜柑 きしゅうみかん
giống lai của cam Nhật, hay cam quýt, được tìm thấy ở miền Nam Trung Quốc và cũng được trồng ở Nhật Bản)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
竿 さお かん
cần; trục; cành.
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
へらへら へらへら
dại dột
旗竿 はたざお
Cột cờ.