Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伊達 だて
tính thích chưng diện; dương dương tự đắc; loè loẹt; sự can đảm
紀州 きしゅう
dị tục.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
女伊達 おんなだて
chivalrous female
伊達着 だてぎ
quần áo loè loẹt, quần áo theo mốt
伊達女 だておんな
vỉ ruồi
伊達衆 だてしゅう
người chưng diện; người ga lăng; người hào hiệp
男伊達 おとこだて
người đàn ông hào hiệp