Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀州弁
紀州 きしゅう
dị tục.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
紀州蜜柑 きしゅうみかん
giống lai của cam Nhật, hay cam quýt, được tìm thấy ở miền Nam Trung Quốc và cũng được trồng ở Nhật Bản)
九州弁 きゅうしゅうべん
giọng Kyushu, tiếng Kyushu
因州弁 いんしゅうべん
dialects of Japanese spoken in Eastern Tottori prefecture
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
紀 き
Nihon-shoki