Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紀州飛脚
飛脚 ひきゃく
người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin
紀州 きしゅう
dị tục.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
早飛脚 はやびきゃく
Người vận chuyển đồ nhanh (từ cổ)
紀州蜜柑 きしゅうみかん
giống lai của cam Nhật, hay cam quýt, được tìm thấy ở miền Nam Trung Quốc và cũng được trồng ở Nhật Bản)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.