飛脚
ひきゃく「PHI CƯỚC」
☆ Danh từ
Người đưa thư, người đưa tin tức, người thông tin

飛脚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 飛脚
早飛脚 はやびきゃく
Người vận chuyển đồ nhanh (từ cổ)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
脚 きゃく あし
cái chân
一脚/三脚 いっきゃく/さんきゃく
Một chân/ba chân.
三脚脚立 さんきゃくきゃたつ
thang gấp 3 chân
脚伸縮脚立 あししんしゅくきゃたつ
bậc kê thang (để thay đổi chiều cao)
脚細 あしぼそ アシボソ
Microstegium vimineum (một loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)