Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
じょうとじょうこう(ようせんけいやく) 譲渡条項(用船契約)
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu.
約束 やくそく
lời hứa
約束の地 やくそくのち
vùng đất hứa
空約束 からやくそく そらやくそく
lời hứa hão
約束事 やくそくごと
sự hứa hẹn
お約束 おやくそく
lời hứa, ước hẹn
口約束 くちやくそく
hứa miệng, giao kèo bằng lời nói