Các từ liên quan tới 約束の場所 (CHEMISTRYの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
約束の地 やくそくのち
vùng đất hứa
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
二世の約束 にせのやくそく
lời thề ước khi kết hôn.
約束の通り やくそくのとおり
Như lời hứa; Như đã hứa
約束 やくそく
lời hứa
他の場所 ほかのばしょ
nơi khác.